Phân công coi thi học kỳ 1
BẢNG TỔNG HỢP PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN COI THI CUỐI KỲ I
NĂM HỌC 2022-2023
TT | Họ tên | Số tiết KT | Số buổi coi | Thứ 2 (26/12) | Thứ 4 (28/12) | Thứ 5(29/12) | ||
Sáng 11,12 Toán,Sinh, GDCD | Chiều 10 Toán, Anh | Sáng 11,12 Văn,Lý, Anh | Chiều 10 Văn, Sử | Chiều 11,12 Hóa, Sử, Địa | ||||
Nguyễn Minh Tân | 6 | 3 | x |
| X |
| X | |
Triệu Văn Hưng | 8 | 4 | X | X | X |
| X | |
Nguyễn Văn Nam | 6 | 3 | X |
| X |
| X | |
Nguyễn Thu Phương A | 6 | 3 | X |
| X |
| X | |
Đào Thị Phương Liên | 6 | 3 | X |
| X |
| X | |
Phan Thị Kim Ngân | 6 | 3 |
|
| X | X | X | |
Giang Thị Ánh Tuyết | 6 | 3 | X |
|
| X | X | |
Giang Thị Phương | 6 | 3 | X |
|
| X | X | |
Đỗ Trung Hiếu | 2 | 1 |
|
|
|
| X | |
Lương Thị Hòa | 4 | 2 | X |
|
|
| X | |
Chu Thị Hồng Hạnh | 4 | 2 | X |
|
|
| X | |
Nguyễn Văn Hải | 5 | 2 | DB | X |
|
| X | |
Nguyễn Thị Chi | 5 | ốm | ốm | ốm | ốm | ốm | ốm | |
Triệu Thị Dịu | 5 | 2 | X |
| DB |
| X | |
Nguyễn Thị Hường | 4 | 2 |
| X |
|
| X | |
Nguyễn Huy Hoàng | 5 | 2 | X |
| X |
| DB | |
Lý Minh Hòa | 5 | 2 | X |
| X |
| DB | |
Trần Huy Tuân | 3 | 1 | DB |
| X |
|
| |
Nguyễn Thị Mai Hương | 4 | 2 |
|
| X |
| X | |
Nguyễn Văn Đăng | 3 | 1 |
| DB | X |
|
| |
Hoàng Nghĩa Kiên | 3 | 2 | X |
| DB |
|
| |
Đỗ Thị Mỹ Hạnh | 5 | 2 | X | X |
| DB |
| |
Lê Thị Thu Hiền | 5 | 2 | X | DB |
|
| X | |
Đặng Thị Thu Hiền | 5 | 2 | X | X | DB |
|
| |
Nguyễn Thị Nhi | 2 | 1 | X |
|
|
|
| |
Nguyễn Thị Cẩm Thơ | 6 | 3 |
|
| X | X | X | |
Ngô Minh Hà | 6 | 3 |
|
| X | X | X | |
Lê Thị Hiên | 10 | 5 | TN | TN | X | X | X | |
Chu Thị Thu Phương | 8 | 4 | X | X | X | X |
| |
Hoàng Thị Hồng Hạnh | 8 | 4 | X | X | X | X |
| |
Lê Thị Kiều Anh | 8 | 4 | X | X | X | X |
| |
Nguyễn Thị Thanh Bình | 8 | 4 | x | X | X | X |
| |
Chử Thị Hồng Nhung | 4 | 2 | X | X | X |
|
| |
Cao Thị Ngọc Hà | 10 | 4 | TN | TN | X | X | X | |
Nguyễn Thị Thúy | 20 | 5 | X | X | X | X | X | |
Vũ Thị Thanh Giang | 10 | 4 | X | X | X | X | X | |
Nguyễn Thị Kim Dung | 10 | 4 | X | X | X | X | X | |
Nguyễn Thị Huệ | 2 | 1 |
|
|
|
| X | |
Nguyễn Đức Thuận | 14 | 5 | TN | TN | X | X | X | |
Nguyễn Thị Kim Anh | 3 | 2 |
|
| X | DB |
| |
Lê Thị Huệ | 6 | 3 | X | X | X |
|
| |
Lê Thị Tiệp | 4 | 2 | X |
|
|
| X | |
Nguyễn Thị Hòa | 6 | 3 | X |
| X |
| X | |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 5 | 2 | DB | X | X |
|
| |
Vũ Thị Thu Huyền | 6 | 3 |
| X | X |
| X | |
TỔNG |
|
| 25 GT +3 Biên +3DB | 13 GT +3 Biên +2DB | 25 GT +4 Biên +3DB |
13 GT +2 Biên +2DB
| 25 GT +3 Biên +2DB |
|
|
|
|
Lưu ý :
- Môn thi Tiếng Anh Khối 10,11 các thầy cô sau chuẩn bị thiết bị nghe, phát và cho học sinh nghe bài: Cô Vũ Thị Thu Huyền, Cô Lê Thị Huệ, Cô Nguyễn Thị Hồng Nhung
- Các thầy cô làm nhiệm vụ thi có mặt đúng thời gian quy định
- Các thầy cô dự bị mở máy ĐT, BGH có thể điều động coi thi bổ sung