PHÂN CÔNG COI THI THỬ THPT QG NĂM HỌC 2018-2019
Các thầy cô giáo theo dõi và thực hiện,
PHÂN CÔNG COI THI THỬ THPT QG NĂM HỌC 2018-2019
TT | Họ tên | Văn | Toán | KHTN | Anh | KHXH | |
Sáng 11/4 | Chiều11/4 | Sáng 12/4 | Chiều12/4 | Sáng 13/4 | |||
Nguyễn Minh Tân | X | X |
| DB | X | ||
Triệu Văn Hưng | X | DB |
| X | X | ||
Nguyễn Văn Nam | X | X | DB | X |
| ||
Nguyễn Thu Phương A | X | X | DB | X |
| ||
Lương Thị Hòa | X | X |
| X | X | ||
Giang Thị Phương | X | X |
| X | X | ||
Giang Thị Ánh Tuyết | X | X | DB | X |
| ||
Chu Thị Hồng Hạnh | X | X |
| X | X | ||
Đỗ Trung Hiếu | X | X | X | X |
| ||
Nguyễn Văn Hải | X | X | X | DB |
| ||
Triệu Thị Dịu | X | DB | X |
| X | ||
Nguyễn Thị Chi | X | X | X | X |
| ||
Nguyễn Thị Khánh Chi | X | X | X | X |
| ||
Nguyễn Thị Bích Hồng | X | X | X | X |
| ||
Nguyễn Huy Hoàng | X | X | X | DB |
| ||
Nguyễn Thị Mai Hương | X | X | X | X |
| ||
Nguyễn Văn Đăng | X | DB | X | X |
| ||
Lý Minh Hòa | X | X | X | X |
| ||
Cao Xuân Trường | DB | X |
| X | X | ||
Nguyễn Quang Trọng |
| DB | X | X | X | ||
Dương văn Dũng |
| X | DB | X | X | ||
Tống Thị Huế | X | X |
| X | X | ||
Đỗ Thị Mỹ Hạnh | DB | X |
| X | X | ||
Lê Thị Thu Hiền | X | X | DB | X |
| ||
Đặng Thị Thu Hiền | DB | X | X | X |
| ||
Nguyễn Thị Nhi | DB | X | X | X |
| ||
Nguyễn Thị Kim Huế | X | DB |
| X | X | ||
Đỗ Thị Hương | X | X | X | X |
| ||
Đào Tất Tú | X | X |
| X | DB | ||
Trịnh Thị Huyền | X |
| X | X | X | ||
Nguyễn Thị Cẩm Thơ | X |
|
|
|
| ||
Ngô Minh Hà | X |
|
|
|
| ||
Lê Thị Hiên | X |
|
|
|
| ||
Chu Thị Thu Phương | X |
|
|
|
| ||
Hoàng Thị Hồng Hạnh | X |
|
|
|
| ||
Lê Thị Kiều Anh | X |
|
|
|
| ||
Cao Thị Ngọc Hà | X | X | DB | X |
| ||
Nguyễn Thị Thúy | DB | X |
| X | X | ||
Vũ Thị Thanh Giang | X | X |
| DB | X | ||
Nguyễn Thị Kim Dung | X | X |
| X | X | ||
Nguyễn Đức Thuận | DB | X |
| X | X | ||
Nguyễn Thị Kim Anh | X | X |
| X | DB | ||
Vũ Thị Thu Huyền | X | X | X | X |
| ||
Lê Thị Huệ | X | X | X | DB |
| ||
Hà Thị Thơm |
| X | X | X | DB | ||
Lê Thị Tiệp |
| X | X | X | X | ||
Nguyễn Thị Hòa A |
| X | X | X | X | ||
Nguyễn Thị Nhung |
| X | X | X | DB | ||
TỔNG | 36+6 | 36+5 | 21+6 | 36+5 | 19+3 | ||
Ghi chú:
- Buổi sáng thầy cô coi thi có mặt trước 7h; Buổi chiều có mặt trước 13h 45’
- Các đ/c: Trần Huy Tuân, Nguyễn Thị Bông, Phan Thị Kim Ngân kiểm tra lại máy chấm, phần mềm chấm mới cập nhật và thực hiện chấm trên máy.
- Các đ/c Tổ Văn chấm bài tự luận chiều ngày 11/4, ngày 12/4
- Đ/c Nam Vp phụ trách lập danh sách HS và lên điểm.
- Kết quả các tổ chấm và lên điểm hoàn thành ngày 17/4/2019
TM. BAN CHUYÊN MÔN
LÊ THI QUỲNH SEN
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN COI THI THỬ THEO MÔN THI
Năm học 2018-2019
STT | GV COI THI SÁNG 11/4 (MÔN VĂN) | Ghi chú | STT | GV COI THI CHIỀU 11/4 (MÔN TOÁN) | Ghi chú |
Nguyễn Minh Tân |
| Nguyễn Minh Tân |
| ||
Triệu Văn Hưng |
| Nguyễn Đức Thuận |
| ||
Nguyễn Văn Nam |
| Nguyễn Văn Nam |
| ||
Nguyễn Thu Phương A |
| Nguyễn Thu Phương A |
| ||
Lương Thị Hòa |
| Lương Thị Hòa |
| ||
Nguyễn Thị Kim Anh |
| Giang Thị Phương |
| ||
Giang Thị Ánh Tuyết |
| Giang Thị Ánh Tuyết |
| ||
Nguyễn Thị Kim Dung |
| Chu Thị Hồng Hạnh |
| ||
Đỗ Trung Hiếu |
| Đỗ Trung Hiếu |
| ||
Nguyễn Văn Hải |
| Nguyễn Văn Hải |
| ||
Triệu Thị Dịu |
| Nguyễn Thị Kim Dung |
| ||
Nguyễn Thị Chi |
| Nguyễn Thị Chi |
| ||
Nguyễn Thị Khánh Chi |
| Nguyễn Thị Khánh Chi |
| ||
Nguyễn Thị Bích Hồng |
| Nguyễn Thị Bích Hồng |
| ||
Nguyễn Huy Hoàng |
| Nguyễn Huy Hoàng |
| ||
Nguyễn Thị Mai Hương |
| Nguyễn Thị Mai Hương |
| ||
Nguyễn Văn Đăng |
| Nguyễn Thị Nhung |
| ||
Lý Minh Hòa |
| Lý Minh Hòa |
| ||
Vũ Thị Thanh Giang |
| Cao Xuân Trường |
| ||
Vũ Thị Thu Huyền |
| Vũ Thị Thanh Giang |
| ||
Lê Thị Huệ |
| Dương văn Dũng |
| ||
Tống Thị Huế |
| Tống Thị Huế |
| ||
Giang Thị Phương |
| Đỗ Thị Mỹ Hạnh |
| ||
Lê Thị Thu Hiền |
| Lê Thị Thu Hiền |
| ||
Chu Thị Hồng Hạnh |
| Đặng Thị Thu Hiền |
| ||
Nguyễn Thị Kim Huế |
| Vũ Thị Thu Huyền |
| ||
Cao Thị Ngọc Hà |
| Nguyễn Thị Nhi |
| ||
Đỗ Thị Hương |
| Đỗ Thị Hương |
| ||
Đào Tất Tú |
| Đào Tất Tú |
| ||
Trịnh Thị Huyền |
| Cao Thị Ngọc Hà |
| ||
Nguyễn Thị Cẩm Thơ |
| Nguyễn Thị Kim Anh |
| ||
Ngô Minh Hà |
| Nguyễn Thị Thúy |
| ||
Lê Thị Hiên |
| Lê Thị Huệ |
| ||
Chu Thị Thu Phương |
| Hà Thị Thơm |
| ||
Hoàng Thị Hồng Hạnh |
| Lê Thị Tiệp |
| ||
Lê Thị Kiều Anh |
| Nguyễn Thị Hòa A |
| ||
Nguyễn Thị Thúy | Dự bị | Triệu Văn Hưng | Dự bị | ||
Nguyễn Thị Nhi | Dự bị | Triệu Thị Dịu | Dự bị | ||
Đỗ Thị Mỹ Hạnh | Dự bị | Nguyễn Quang Trọng | Dự bị | ||
Cao Xuân Trường | Dự bị | Nguyễn Thị Kim Huế | Dự bị | ||
Nguyễn Đức Thuận | Dự bị | Nguyễn Văn Đăng | Dự bị | ||
Đặng Thị Thu Hiền | Dự bị |
|
|
*Lưu ý: -Buổi sáng thầy cô coi thi có mặt trước 7h; Buổi chiều có mặt trước 13h 45’
- Các thầy cô DỰ BỊ mở máy điện thoại, BGH có thể điều động đột xuất
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN COI THI THỬ THEO MÔN THI
Năm học 2018-2019
STT | GV COI THI SÁNG 12/4 (MÔN KHTN) | Ghi chú | STT | GV COI THI CHIỀU 12/4 (MÔN ANH) | Ghi chú |
Lê Thị Tiệp |
| Nguyễn Thị Nhung |
| ||
Nguyễn Thị Nhung |
| Triệu Văn Hưng |
| ||
Đỗ Trung Hiếu |
| Nguyễn Văn Nam |
| ||
Nguyễn Văn Hải |
| Nguyễn Thu Phương A |
| ||
Triệu Thị Dịu |
| Hà Thị Thơm |
| ||
Nguyễn Thị Chi |
| Giang Thị Phương |
| ||
Nguyễn Thị Khánh Chi |
| Giang Thị Ánh Tuyết |
| ||
Nguyễn Thị Bích Hồng |
| Chu Thị Hồng Hạnh |
| ||
Nguyễn Huy Hoàng |
| Đỗ Trung Hiếu |
| ||
Nguyễn Thị Mai Hương |
| Lê Thị Tiệp |
| ||
Nguyễn Văn Đăng |
| Nguyễn Thị Hòa A |
| ||
Lý Minh Hòa |
| Nguyễn Thị Chi |
| ||
Nguyễn Quang Trọng |
| Nguyễn Thị Khánh Chi |
| ||
Đặng Thị Thu Hiền |
| Nguyễn Thị Bích Hồng |
| ||
Nguyễn Thị Nhi |
| Lương Thị Hòa |
| ||
Đỗ Thị Hương |
| Nguyễn Thị Mai Hương |
| ||
Trịnh Thị Huyền |
| Nguyễn Văn Đăng |
| ||
Vũ Thị Thu Huyền |
| Lý Minh Hòa |
| ||
Lê Thị Huệ |
| Cao Xuân Trường |
| ||
Hà Thị Thơm |
| Nguyễn Quang Trọng |
| ||
Nguyễn Thị Hòa A |
| Dương văn Dũng |
| ||
Giang Thị Ánh Tuyết | Dự bị | Tống Thị Huế |
| ||
Dương văn Dũng | Dự bị | Đỗ Thị Mỹ Hạnh |
| ||
Lê Thị Thu Hiền | Dự bị | Lê Thị Thu Hiền |
| ||
Cao Thị Ngọc Hà | Dự bị | Đặng Thị Thu Hiền |
| ||
Nguyễn Văn Nam | Dự bị | Nguyễn Thị Nhi |
| ||
NguyễnThu Phương A | Dự bị | Nguyễn Thị Kim Huế |
| ||
|
| Đỗ Thị Hương |
| ||
|
| Đào Tất Tú |
| ||
|
| Trịnh Thị Huyền |
| ||
|
| Cao Thị Ngọc Hà |
| ||
|
| Nguyễn Thị Thúy |
| ||
|
| Vũ Thị Thu Huyền |
| ||
|
| Nguyễn Thị Kim Dung |
| ||
|
| Nguyễn Đức Thuận |
| ||
|
| Nguyễn Thị Kim Anh |
| ||
|
| Nguyễn Minh Tân | Dự bị | ||
|
| Nguyễn Huy Hoàng | Dự bị | ||
|
| Nguyễn Văn Hải | Dự bị | ||
|
| Vũ Thị Thanh Giang | Dự bị | ||
|
| Lê Thị Huệ | Dự bị |
*Lưu ý: -Buổi sáng thầy cô coi thi có mặt trước 7h; Buổi chiều có mặt trước 13h 45
- Các thầy cô DỰ BỊ mở máy điện thoại, BGH có thể điều động đột xuất
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN COI THI THỬ THEO MÔN THI
Năm học 2018-2019
STT | GV COI THI SÁNG 13/4 (MÔN KHXH) | Ghi chú |
Nguyễn Minh Tân |
| |
Triệu Văn Hưng |
| |
Lương Thị Hòa |
| |
Giang Thị Phương |
| |
Chu Thị Hồng Hạnh |
| |
Triệu Thị Dịu |
| |
Cao Xuân Trường |
| |
Nguyễn Quang Trọng |
| |
Dương văn Dũng |
| |
Tống Thị Huế |
| |
Đỗ Thị Mỹ Hạnh |
| |
Nguyễn Thị Kim Huế |
| |
Trịnh Thị Huyền |
| |
Nguyễn Thị Thúy |
| |
Vũ Thị Thanh Giang |
| |
Nguyễn Thị Kim Dung |
| |
Nguyễn Đức Thuận |
| |
Lê Thị Tiệp |
| |
Nguyễn Thị Hòa A |
| |
Đào Tất Tú | Dự bị | |
Nguyễn Thị Kim Anh | Dự bị | |
Hà Thị Thơm | Dự bị | |
Nguyễn Thị Nhung | Dự bị |