Phân công GV coi thi thử TNPT 14,15
Trường THPT Dương Quảng Hàm
BẢNG TỔNG HỢP PHÂN CÔNG COI THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
NĂM HỌC 2022-2023
TT | Họ tên | Văn | Toán | KHTN KHXH | Tiếng Anh | |
Sáng 14/4 | Chiều 14/4 | Sáng 15/4 | Chiều 15/4 | |||
Nguyễn Minh Tân | X | X | Đi họp | X | ||
Triệu Văn Hưng | X | X | X | X | ||
Nguyễn Văn Nam | X | X | X | X | ||
Nguyễn Thu Phương A | X | X | X | X | ||
Giang Thị Phương B | X | X | X | X | ||
Đào Thị Phương Liên | X | X |
| X | ||
Phan Thị Kim Ngân | X | X | X | X | ||
Giang Thị Ánh Tuyết |
| X | X | X | ||
Chu Thị Hồng Hạnh |
| X | X | X | ||
Đỗ Trung Hiếu | CB Máy | CB Máy | Chấm TN | Chấm TN | ||
Lương Thị Hòa | X | X | X | X | ||
Nguyễn Văn Hải | X | X | X | X | ||
Nguyễn Thị Bích Hồng |
| X | X | X | ||
Triệu Thị Dịu |
| X | X | X | ||
Nguyễn Thị Hường |
| X | X | X | ||
Trần Huy Tuân | CB Máy | CB Máy | Chấm TN | Chấm TN | ||
Nguyễn Thanh Tuấn | Thư kí | Thư kí | Thư kí | Thư kí | ||
Nguyễn Thị Thu Hiền | X | X | X | X | ||
Nguyễn Thị Mai Hương | X | X | X | X | ||
Nguyễn Văn Đăng | X | X | X | X | ||
Lý Minh Hòa | X | X | X | X | ||
Đỗ Thị Hương |
| X | X | X | ||
Nguyễn Công Quyền | X | X | X | X | ||
Cao Xuân Trường | X | X | X | X | ||
Nguyễn Quang Trọng | X | X | X | X | ||
Tống Thị Huế |
| X | X | X | ||
Đỗ Thị Mỹ Hạnh | X | X | X | X | ||
Hoàng Nghĩa Kiên | X | X | X | X | ||
Đặng Thị Thu Hiền | X | X | X | X | ||
Nguyễn Thị Nhi | X | X | X | X | ||
Phan Thị Hoa | X | X | X | X | ||
Nguyễn Thị Cẩm Thơ | X | Chấm TL | Chấm TL | Chấm TL | ||
Ngô Minh Hà | X | Chấm TL | Chấm TL | Chấm TL | ||
Lê Thị Hiên | X | Chấm TL | Chấm TL | Chấm TL | ||
Chu Thị Thu Phương | X | Chấm TL | Chấm TL | Chấm TL | ||
Hoàng Thị Hồng Hạnh | X | Chấm TL | Chấm TL | Chấm TL | ||
Lê Thị Kiều Anh | X | Chấm TL | Chấm TL | Chấm TL | ||
Nguyễn Thị Thanh Bình | X | Chấm TL | Chấm TL | Chấm TL | ||
Cao Thị Ngọc Hà | X | X | X | X | ||
Nguyễn Thị Thúy | X | X | X | X | ||
Vũ Thị Thanh Giang | X | X | X | X | ||
Nguyễn Thị Kim Dung | X | X | X | X | ||
Nguyễn Thị Huệ | X | X | X | X | ||
Nguyễn Đức Thuận | X | X | X | X | ||
Lê Thị Huệ | X | X | X | X | ||
Lê Thị Tiệp | X | X | X | X | ||
Nguyễn Thị Hòa | X | X | X | X | ||
Nguyễn Thị Hồng Nhung | X | X | X | X | ||
Vũ Thị Thu Huyền | X | X | X | X | ||
Đào Tất Tú | X | X | X | X | ||
Trịnh Thị Huyền | X | X | X | X | ||
Nguyễn Thị Bông | X | X | X | X | ||
TỔNG | 34 GT + 8 biên = 42 | 34 GT + 8 biên = 42 | 36 GT + 4 biên = 40 | 34 GT + 8 biên = 42 | ||
Ghi chú:
- Buổi sáng thầy cô coi thi có mặt trước 7h; Buổi chiều có mặt trước 13h 50
- Đ/c: Trần Huy Tuân và thầy Đỗ Trung Hiếu kiểm tra lại máy chấm, phần mềm chấm mới cập nhật để thực hiện chấm trên máy các môn thi trắc nghiệm, nộp điểm ngày 19/4/2023
- Các đ/c Tổ Văn chấm bài tự luận nộp điểm ngày 17/4/2023
- Đ/c Nam TTVP phụ trách lập danh sách học sinh và tổng hợp điểm cùng tổ chấm, hoàn thiện chậm nhất ngày 20/4/2023 để báo cáo sở.
BAN GIÁM HIỆU
Trường THPT Dương Quảng Hàm
DANH SÁCH COI THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NGÀY 14/4/2023
STT | GV COI THI SÁNG (MÔN VĂN) | Ghi chú | STT | GV COI THI CHIỀU (MÔN TOÁN) | Ghi chú |
Nguyễn Minh Tân |
| Nguyễn Minh Tân |
| ||
Triệu Văn Hưng |
| Triệu Văn Hưng |
| ||
Nguyễn Văn Nam |
| Nguyễn Văn Nam |
| ||
Lý Minh Hòa |
| Chu Thị Hồng Hạnh |
| ||
Giang Thị Phương B |
| Nguyễn Thu Phương A |
| ||
Nguyễn Thu Phương A |
| Nguyễn Văn Đăng |
| ||
Lương Thị Hòa |
| Đào Thị Phương Liên |
| ||
Đào Thị Phương Liên |
| Phan Thị Kim Ngân |
| ||
Phan Thị Kim Ngân |
| Giang Thị Ánh Tuyết |
| ||
Nguyễn Văn Hải |
| Giang Thị Phương B |
| ||
Vũ Thị Thanh Giang |
| Lương Thị Hòa |
| ||
Nguyễn Thị Thu Hiền |
| Nguyễn Văn Hải |
| ||
Nguyễn Thị Mai Hương |
| Nguyễn Thị Bích Hồng |
| ||
Nguyễn Văn Đăng |
| Triệu Thị Dịu |
| ||
Nguyễn Công Quyền |
| Nguyễn Thị Hường |
| ||
Cao Xuân Trường |
| Đỗ Thị Hương |
| ||
Nguyễn Quang Trọng |
| Nguyễn Thị Mai Hương |
| ||
Nguyễn Thị Kim Dung |
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
| ||
Đỗ Thị Mỹ Hạnh |
| Lý Minh Hòa |
| ||
Hoàng Nghĩa Kiên |
| Nguyễn Công Quyền |
| ||
Phan Thị Hoa |
| Cao Xuân Trường |
| ||
Nguyễn Đức Thuận |
| Tống Thị Huế |
| ||
Đặng Thị Thu Hiền |
| Nguyễn Quang Trọng |
| ||
Nguyễn Thị Nhi |
| Hoàng Nghĩa Kiên |
| ||
Nguyễn Thị Cẩm Thơ |
| Đỗ Thị Mỹ Hạnh |
| ||
Ngô Minh Hà |
| Đặng Thị Thu Hiền |
| ||
Lê Thị Hiên |
| Nguyễn Thị Huệ |
| ||
Chu Thị Thu Phương |
| Nguyễn Thị Nhi |
| ||
Hoàng Thị Hồng Hạnh |
| Phan Thị Hoa |
| ||
Lê Thị Kiều Anh |
| Cao Thị Ngọc Hà |
| ||
Nguyễn Thị Thanh Bình |
| Nguyễn Thị Thúy |
| ||
Nguyễn Thị Thúy |
| Vũ Thị Thanh Giang |
| ||
Nguyễn Thị Huệ |
| Nguyễn Thị Kim Dung |
| ||
Cao Thị Ngọc Hà |
| Nguyễn Đức Thuận |
| ||
Lê Thị Huệ |
| Lê Thị Huệ |
| ||
Lê Thị Tiệp |
| Lê Thị Tiệp |
| ||
Nguyễn Thị Hòa |
| Nguyễn Thị Hòa |
| ||
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
| Nguyễn Thị Hồng Nhung |
| ||
Vũ Thị Thu Huyền |
| Vũ Thị Thu Huyền |
| ||
Trịnh Thị Huyền |
| Đào Tất Tú |
| ||
Nguyễn Thị Bông |
| Trịnh Thị Huyền |
| ||
Đào Tất Tú |
| Nguyễn Thị Bông |
| ||
|
|
|
|
*Lưu ý: -Buổi sáng thầy cô coi thi có mặt trước 7h00 phút; Buổi chiều có mặt trước 13h 50 phút
BAN GIÁM HIỆU
Trường THPT Dương Quảng Hàm
DANH SÁCH COI THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NGÀY 15/4/2023
STT | GV COI THI SÁNG (MÔN KHTN, KHXH) | Ghi chú | STT | GV COI THI CHIỀU (MÔN ANH) | Ghi chú |
Triệu Văn Hưng |
| Nguyễn Minh Tân |
| ||
Nguyễn Văn Nam |
| Giang Thị Ánh Tuyết |
| ||
Nguyễn Thu Phương A |
| Lương Thị Hòa |
| ||
Giang Thị Phương B |
| Đào Thị Phương Liên |
| ||
Chu Thi Hồng Hạnh |
| Nguyễn Văn Hải |
| ||
Phan Thị Kim Ngân |
| Nguyễn Thị Bích Hồng |
| ||
Giang Thị Ánh Tuyết |
| Triệu Văn Hưng |
| ||
Lương Thị Hòa |
| Triệu Thị Dịu |
| ||
Nguyễn Văn Hải |
| Nguyễn Thị Hường |
| ||
Nguyễn Thị Hường |
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
| ||
Nguyễn Thị Thu Hiền |
| Nguyễn Thị Mai Hương |
| ||
Nguyễn Thị Mai Hương |
| Nguyễn Văn Đăng |
| ||
Lý Minh Hòa |
| Nguyễn Văn Nam |
| ||
Đỗ Thị Hương |
| Nguyễn Thu Phương A |
| ||
Nguyễn Công Quyền |
| Nguyễn Quang Trọng |
| ||
Nguyễn Thị Bích Hồng |
| Giang Thị Phương B |
| ||
Cao Xuân Trường |
| Tống Thị Huế |
| ||
Triệu Thị Dịu |
| Hoàng Nghĩa Kiên |
| ||
Tống Thị Huế |
| Đặng Thị Thu Hiền |
| ||
Đỗ Thị Mỹ Hạnh |
| Nguyễn Thị Nhi |
| ||
Hoàng Nghĩa Kiên |
| Phan Thị Hoa |
| ||
Lê Thị Tiệp |
| Cao Thị Ngọc Hà |
| ||
Đặng Thị Thu Hiền |
| Nguyễn Thị Thúy |
| ||
Phan Thị Hoa |
| Vũ Thị Thanh Giang |
| ||
Cao Thị Ngọc Hà |
| Lê Thị Tiệp |
| ||
Nguyễn Thị Thúy |
| Nguyễn Thị Hòa |
| ||
Vũ Thị Thanh Giang |
| Nguyễn Thị Hồng Nhung |
| ||
Nguyễn Thị Kim Dung |
| Vũ Thị Thu Huyền |
| ||
Nguyễn Thị Huệ |
| Đào Tất Tú |
| ||
Nguyễn Đức Thuận |
| Trịnh Thị Huyền |
| ||
Lê Thị Huệ |
| Nguyễn Thị Bông |
| ||
Nguyễn Thị Hòa |
| Nguyễn Thị Kim Dung |
| ||
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
| Nguyễn Công Quyền |
| ||
Vũ Thị Thu Huyền |
| Cao Xuân Trường |
| ||
Đào Tất Tú |
| Nguyễn Đức Thuận |
| ||
Trịnh Thị Huyền |
| Đỗ Thị Mỹ Hạnh |
| ||
Nguyễn Thị Bông |
| Phan Thị Kim Ngân |
| ||
Nguyễn Văn Đăng |
| Chu Thị Hồng Hạnh |
| ||
Nguyễn Quang Trọng |
| Lý Minh Hòa |
| ||
Nguyễn Thị Nhi |
| Đỗ Thị Hương |
| ||
|
| Nguyễn Thị Huệ |
| ||
|
| Lê Thị Huệ |
| ||
|
|
|
|
*Lưu ý: -Buổi sáng thầy cô coi thi có mặt trước 7h00 phút ; Buổi chiều có mặt trước 13h 50 phút
BAN GIÁM HIỆU